
Nhịn ăn để giữ dáng, cắt bỏ tinh bột vì sợ béo, dành cả tiếng đồng hồ trong phòng gym để “đốt calories” - những hình ảnh quen thuộc đến mức nhiều người coi đó là biểu hiện của lối sống khỏe mạnh. Nhưng đằng sau vỏ bọc của kỷ luật và quyết tâm ấy có thể là sự khởi đầu âm thầm của rối loạn ăn uống. Ranh giới giữa một chế độ ăn kiêng vô hại và sự rối loạn ăn uống nguy hiểm mong manh hơn ta tưởng. Vậy đâu là ranh giới giữa một hành vi lệch chuẩn và một bệnh lý cần điều trị?

Làm thế nào để phân biệt rối loạn ăn uống và hành vi ăn uống lệch lạc? Ảnh: Getty Images
Hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn
"Hành vi ăn uống lệch lạc" là thuật ngữ mô tả những thói quen ăn uống không lành mạnh như: ăn kiêng quá mức, bỏ bữa thường xuyên, loại bỏ hoàn toàn một số nhóm thực phẩm, ăn vô độ, lạm dụng thuốc xổ hoặc thuốc giảm cân, tập luyện quá sức, cố tình gây nôn sau khi ăn. Tuy nhiên, các hành vi này chưa đủ tần suất, mức độ hoặc ảnh hưởng tâm lý để được chẩn đoán là rối loạn ăn uống.
Trong khi đó, "rối loạn ăn uống" là bệnh lý tâm thần nghiêm trọng, được xác định theo tiêu chí trong cẩm nang DSM-5 TR. Các dạng phổ biến bao gồm: chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), cuồng ăn - nôn (bulimia nervosa), rối loạn ăn uống vô độ (binge eating disorder) và rối loạn tránh né/hạn chế ăn (ARFID). Người mắc rối loạn ăn uống thường bị ám ảnh dai dẳng về cân nặng, vóc dáng, dẫn đến hành vi kiểm soát ăn uống cực đoan kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và đời sống xã hội.
Cả hành vi ăn uống lệch lạc và rối loạn ăn uống đều có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, loãng xương, rối loạn nội tiết, ảnh hưởng khả năng sinh sản và nguy cơ tử vong cao. Về mặt tâm lý, người có hành vi ăn uống lệch lạc có thể mắc trầm cảm, lo âu, rối loạn cưỡng chế, mất tự tin nghiêm trọng. Họ cũng dễ thu mình, mất kết nối xã hội, giảm hiệu suất học tập, làm việc, thậm chí mất đi các mối quan hệ thân thiết.
Khi “lệch chuẩn” trở nên phổ biến
Một nghiên cứu cho thấy, 8,4% phụ nữ và 2,2% nam giới có thể mắc rối loạn ăn uống ít nhất một lần trong đời - phần lớn xuất hiện ở tuổi vị thành niên. Đáng lo hơn, hành vi ăn uống lệch lạc lại phổ biến gấp nhiều lần. Khoảng 30% bé gái và 17% bé trai từ 6 đến 18 tuổi cho biết từng có hành vi bỏ bữa, ăn kiêng khắc nghiệt hoặc ép cân quá mức.
Các con số trên cho thấy: rối loạn ăn uống không phải chuyện hiếm gặp, mà là hậu quả có thể xảy ra nếu các hành vi lệch lạc không được nhận diện và can thiệp kịp thời.
Vậy tại sao lại xảy ra hiện tượng ăn uống lệch lạc? ăn uống lệch lạc là kết quả tổng hòa của nhiều yếu tố:
Sinh học và di truyền: Một số người có khuynh hướng dễ mắc rối loạn ăn uống do bất thường về hormone, chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, hoặc có người thân từng mắc bệnh.
Tâm lý: Tự ti, cầu toàn, hình ảnh cơ thể không hoàn hảo, khó kiểm soát cảm xúc… là những đặc điểm dễ dẫn đến hành vi ăn uống không lành mạnh. Nhiều trường hợp còn mắc kèm trầm cảm, lo âu, OCD hoặc PTSD.
Xã hội - văn hóa: Văn hóa “tôn sùng” vóc dáng mình hạc xương mai cùng làn sóng quảng bá các chế độ ăn kiêng, detox, nhịn ăn gián đoạn, thuốc giảm cân… khiến nhiều người dễ rơi vào cái bẫy của các xu hướng thời thượng nhưng thiếu căn cứ khoa học.
Môi trường và sang chấn tâm lý: Bắt nạt, bạo lực, mất người thân, bệnh tật, thiên tai hay chấn thương tâm lý cũng có thể khiến người ta tìm đến việc ăn kiêng như một cách kiểm soát cơ thể khi cuộc sống mất kiểm soát.

Hiện tượng rối loạn ăn uống và hành vi ăn uống lệch lạc ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Ảnh: Toledo
Những dấu hiệu không nên bỏ qua
Việc phân biệt một chế độ ăn lành mạnh với một hành vi lệch chuẩn đôi khi rất khó. Tuy nhiên, có những dấu hiệu có thể xem như hồi chuông cảnh báo:
-Ám ảnh về cân nặng và hình thể, soi gương thường xuyên, kiểm tra cân nặng.
-Bỏ bữa, nhịn ăn quá lâu hoặc loại trừ hoàn toàn một nhóm thực phẩm.
-Sụt hoặc tăng cân đột ngột trong thời gian ngắn.
-Tập luyện quá sức, kể cả khi cơ thể mệt mỏi hoặc chấn thương.
-Thay đổi tính cách, thu mình, né tránh giao tiếp xã hội.
-Nếu những biểu hiện này kéo dài trên ba tháng và ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý, đó có thể là lúc cần được thăm khám và hỗ trợ từ chuyên gia.

Những yếu tố dẫn tới tình trạng rối loạn ăn uống. Ảnh: Australia Wide First Aid
Biện pháp phòng ngừa và ứng phó
Thay vì ăn kiêng cực đoan, hãy ăn uống cân bằng: Các chế độ ăn kiêng theo “mốt” thường cực đoan, dễ dẫn đến cảm giác đói, thèm ăn, rồi rơi vào vòng xoáy ăn uống vô độ và mặc cảm. Hãy tập trung vào sự điều độ, ăn đa dạng và tránh dán nhãn thực phẩm là “tốt” hay “xấu”.
Tự thoại tích cực và nhìn nhận cơ thể với lòng biết ơn: Hạn chế so sánh ngoại hình với người khác, thay vào đó ghi nhận những điểm tốt đẹp cơ thể đang mang lại cho mình: sức khoẻ, khả năng vận động, sự dẻo dai… Dùng các câu khẳng định tích cực để củng cố lòng tin và sự tự tôn.
Nên tôn trọng và chăm sóc cơ thể. Hãy cho cơ thể đủ dinh dưỡng, nước, nghỉ ngơi, và tránh tiếp xúc với các hình mẫu phi thực tế trên mạng xã hội. Đừng cân mỗi ngày, vì cân nặng không phản ánh giá trị con người bạn.
Thực hành ăn uống chánh niệm: Tập trung vào cảm giác đói - no thật sự, thưởng thức món ăn, tránh ăn trong lúc làm việc hoặc xem màn hình.
Tìm kiếm sự trợ giúp: Chứng rối loạn ăn uống có thể điều trị. Việc can thiệp sớm giúp tăng khả năng hồi phục, giảm nguy cơ phải điều trị nội trú. Đừng chờ tới khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng mới tìm đến bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý.
Ăn uống lệch lạc và rối loạn ăn uống là vấn đề sức khỏe tâm thần đang ngày càng phổ biến. Điều quan trọng hơn cả là chúng ta phải nhận biết sớm, ứng phó đúng và xây dựng mối quan hệ lành mạnh với cơ thể và thực phẩm. Hãy bắt đầu bằng lòng biết ơn - vì cơ thể bạn đang gắng gượng mỗi ngày để bạn được sống, được học tập, làm việc và yêu thương.
Bình luận (0)