
Sáng nào ông Khang cũng mang dao, rựa vào rừng, lặng lẽ chăm sóc từng gốc cây.
Giữ rừng – như giữ mẹ
Ngày nào cũng vậy, khi trời còn tờ mờ sáng, tiếng gà vừa cất tiếng gáy đầu tiên trên triền núi, ông Hà Ngọc Khang lại khoác con dao lên vai, vác theo chiếc rựa cũ, lặng lẽ băng qua lối mòn, bước vào đại ngàn Xuân Cao. Ở đó, giữa rừng già rêu phủ và gió núi lồng lộng, ông lần lượt thăm từng gốc cây, gỡ bỏ dây leo, phát quang bụi rậm, trả lại khoảng thở cho những mầm non vươn lên.
Ông Hà Ngọc Khang, 70 tuổi, người thôn Xuân Minh 2, xã Luận Thành (huyện Thường Xuân, Thanh Hóa), đã gần cả cuộc đời gắn bó với rừng, sống cùng hơi thở đại ngàn, chứng kiến bao đổi thay nơi quê hương mình.
Sinh ra trong một gia đình người Thái nghèo khó, từ nhỏ ông đã theo cha mẹ lặn lội vào rừng sâu đào củ nâu, củ mài, hái lá thuốc, đốn củi… để sống qua ngày, chờ mùa lúa chín. Ở vùng đất này, cuộc sống người Thái bao đời bám vào rừng: cây to thì chặt, cây nhỏ thì phát, tạo đất trống để tra hạt ngô, hạt lúa. Nhưng rồi thiên nhiên cũng không dung tha. Sau vài mùa lũ, đất bạc màu, nương rẫy trôi theo dòng nước, dân làng lại lầm lũi leo cao hơn, chặt sâu hơn vào rừng.
Trong một đợt bệnh dịch năm ông lên hai, mẹ ông qua đời. Bà nội thường dắt ông vào rừng thăm mộ mẹ – một nấm đất đơn sơ nằm khuất dưới tán cây già. Trước mộ ấy, bà thì thầm: "Mẹ cháu hóa thành rừng để che chở cho bản làng, cho con người nơi đây." Từ câu nói ấy, tâm hồn non nớt của cậu bé Hà Ngọc Khang đã in sâu hình ảnh mẹ mình hòa vào cây lá, thành hơi thở rừng xanh.

Ngoài bảo vệ rừng tự nhiên, ông Khang còn tiên phong trồng thêm hàng chục héc ta rừng, vừa cải thiện cuộc sống, vừa phủ xanh đất mẹ.
"Mỗi khi nhớ mẹ, tôi lại vào rừng. Tôi ngồi bên mộ mẹ, nghe tiếng lá xào xạc, lòng nhẹ đi phần nào. Tôi nghĩ, mẹ đang lắng nghe mình nói," ông Khang kể.
Lớn lên trong những chuyến đi rừng ấy, ông Khang bắt đầu làm bạn với rừng. Không còn chỉ tìm kiếm cái ăn, cái mặc từ cây lá, ông học cách chăm sóc rừng: phát bụi rậm, chặt bỏ dây leo bóp nghẹt cây non. Sau này, khi cán bộ đến bản tuyên truyền về bảo vệ rừng, ông mới hiểu rằng: giữ lấy rừng là giữ lấy mẹ, giữ lấy bản làng.
Năm 1980, ông kết hôn với bà Hà Thị Tý, người cùng thôn. Dù cuộc sống còn nghèo khó, ông luôn dặn dò vợ con: "Người Thái chúng tôi sinh ra từ rừng, lớn lên trong rừng, đến khi chết cũng trở về với rừng. Còn rừng là còn bản, còn người."
Những năm 80, khi người miền xuôi đổ lên mua gỗ ồ ạt, dân bản đua nhau vào rừng chặt cây bán lấy gạo, đổi lấy trâu bò. Riêng ông Khang, ngược dòng số đông, đi từng nhà khuyên người dân dừng tay, giữ lấy những cánh rừng cuối cùng.
"Lúc ấy nhiều người bảo ông ấy dở hơi, có người còn cười chê. Nhưng ông ấy mặc kệ, cứ đi vận động, cứ bảo người ta đừng phá rừng nữa," bà Tý kể.
Ngày ngày, ông vẫn lặng lẽ vào rừng, phát bụi rậm, dọn dây dại, bảo vệ từng gốc cây nhỏ. Có hôm, ông đi xa hàng chục cây số, qua nhiều khe suối, chỉ để kiểm tra xem có ai lén lút đốn hạ gỗ quý không.
"Chặt cây thì có thể no được vài bữa, nhưng rừng mất đi rồi, lấy gì mà sống lâu dài? Trồng lúa, trồng ngô hai vụ cũng đủ ăn, nhưng giữ được rừng mới giữ được cả tương lai," ông nói.
Gác lại cái nghèo, giữ lấy màu xanh đại ngàn
Chứng kiến cảnh những thân cây cổ thụ lần lượt ngã xuống, máu của rừng chảy về xuôi, ông Hà Ngọc Khang không khỏi đau lòng. Cả đời gắn bó với rừng, chứng kiến từng cây con lớn lên, nay nhìn chúng bị tàn phá, ông càng day dứt hơn khi chưa tìm được cách cứu lấy màu xanh ấy.
Nhiều đêm trăn trở không ngủ, ông quyết định khăn gói lên thị trấn, tìm gặp cán bộ nông nghiệp, kiểm lâm để học cách làm kinh tế bền vững. Từ những buổi trò chuyện dài với những người thầy không giáo án, ông hiểu rằng: chỉ có phát triển kinh tế dưới tán rừng mới cứu được rừng – và cứu cả dân bản.
Trở về, ông bắt đầu trồng luồng, gây tre, phủ xanh những quả đồi trọc. Ông còn phối hợp chặt chẽ với kiểm lâm địa phương, dựng một túp lán nhỏ bên triền rừng sâu để tiện trông nom. Hễ thấy bóng người lạ khả nghi, ông lập tức báo chính quyền xử lý.
"Giữ rừng lúc đói nghèo khó lắm. Mình không làm gương thì bà con chẳng ai nghe đâu. Mà mình cũng chỉ là dân, không chức quyền, nên nhiều khi bị cho là 'hâm'," ông cười hiền.
Những nỗ lực ấy dần cho quả ngọt. Dân bản thấy ông trồng quế, trồng keo có tiền, họ bắt đầu làm theo. Những đồi trọc năm nào nay phủ kín màu xanh non trẻ, rừng không còn bị triệt hạ bừa bãi nữa.
Không chỉ giữ rừng, ông Khang còn vận động bà con từ bỏ hủ tục, sống văn minh hơn. Thấy ông nói đi đôi với làm, làm gì cũng vì cái chung, dân bản tin theo. Mê tín dị đoan dần lui vào dĩ vãng.

Nhờ chăm sóc và bảo vệ rừng tốt, nguồn nước sinh hoạt dẫn từ núi về nhà ông Khang luôn dồi dào.
Túp lán của ông nằm cheo leo bên triền đồi quế, nơi gió núi thổi suốt ngày đêm, mang theo hương thơm mộc mạc của đất rừng. Căn lán đơn sơ ấy là nơi ông dành phần lớn cuộc đời để trông rừng, giữ lấy mảng xanh còn sót lại giữa đại ngàn Xuân Cao.
Ông Nguyễn Văn Bính, Hạt trưởng Hạt kiểm lâm Thường Xuân, nhận xét: "Ông Hà Ngọc Khang là tấm gương tiêu biểu về bảo vệ và phát triển rừng. Ông coi rừng như bạn, như người thân. Nhờ ông, công tác tuyên truyền thuận lợi hơn rất nhiều. Người dân không chỉ bảo vệ môi trường sinh thái mà còn được hưởng lợi từ dịch vụ môi trường rừng, từ tiền khí thải carbon (ERPA)."
Giờ đây, dù tuổi cao sức yếu, bước chân ông Khang vẫn đều đặn in dấu trên lối mòn cũ. Mỗi ngày, ông lại tìm về với "mẹ rừng" – nơi ông từng gửi gắm nỗi nhớ mẹ, nơi đã nuôi ông lớn lên cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Những bước chân nặng nề đi qua, cả núi rừng như lặng im lắng nghe. Chỉ còn những tán lá khe khẽ đung đưa, như đang gọi về người con thân thuộc của đại ngàn:
"Người con của rừng đã về."
Bình luận (0)