Đột phá từ tư duy đến hành động - những bước đi đổi mới quyết liệt để Việt Nam cất cánh

Kỳ 1: Đổi mới trong Đảng – Quy luật khách quan của lịch sử

Phạm Hằng-Thứ bảy, ngày 14/06/2025 17:45 GMT+7

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng. Ảnh tư liệu

bangdatally.xyz - Đổi mới là quy luật vận động tất yếu của lịch sử, được khẳng định bởi chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Gần bốn thập niên trước, cố Tổng Bí thư Trường Chinh đã thắp lên tinh thần "Đổi mới hay là chết" – một sự lựa chọn táo bạo mang tính sống còn vào thời điểm đó, đặt nền móng cho sự chuyển mình vĩ đại của đất nước. Ngày nay, tinh thần ấy tiếp tục được Đảng ta mà đứng đầu là Tổng Bí thư Tô Lâm khơi dậy, nhưng với quy mô và quyết tâm cao hơn bao giờ hết: "Đột phá từ tư duy đến hành động". Bởi trong một thế giới cạnh tranh gay gắt, chỉ có đổi mới thực chất và toàn diện, Đảng ta mới có thể làm chủ vận mệnh của chính mình.

Trong dòng chảy phát triển của xã hội, không có gì là bất biến. Mọi thiết chế, mô hình, tư duy – nếu không vận động cùng nhịp với thực tiễn – sẽ bị lịch sử đào thải. Karl Marx và Friedrich Engels từng khẳng định: "Tất cả mọi thứ phải tự minh chứng cho sự tồn tại của nó trước tòa án của lý trí, nếu không nó sẽ bị hủy diệt". Từ đó có thể thấy rằng, đổi mới là một hình thức vận động khách quan của xã hội, phản ánh nhu cầu giải quyết những mâu thuẫn nảy sinh trong quá trình phát triển. Đổi mới không phải là sự phủ định giản đơn cái cũ, mà là sự kế thừa có chọn lọc, gắn với yêu cầu thực tiễn và xu thế phát triển của thời đại.

Tiếp nối tư tưởng đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh – người đặt nền móng cho cách mạng Việt Nam hiện đại, đã thể hiện tinh thần đổi mới một cách mạnh mẽ và nhất quán. Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng, Người luôn đề cao tính sáng tạo và linh hoạt, phản đối giáo điều, rập khuôn. Câu nói nổi tiếng của Bác: "Cách mệnh là phá cái cũ đổi ra cái mới, phá cái xấu đổi cái tốt"; là minh chứng tiêu biểu cho tinh thần đó. Không phải chỉ trung thành về hình thức, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng áp dụng tư tưởng cách mạng phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, từng dân tộc. Đó là sự vận dụng linh hoạt giữa lý luận và thực tiễn, giữa tinh thần cách mạng triệt để và phương pháp hành động phù hợp, hiệu quả.

duy đổi mới xuyên suốt lịch sử dân tộc

Lịch sử Việt Nam đặc biệt – không chỉ vì những cuộc chiến đấu ngoan cường chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập dân tộc, mà còn vì tư duy cải cách mạnh mẽ, tiên phong và linh hoạt đã hình thành từ rất sớm trong tiến trình dựng nước và giữ nước. Đó không phải là những thay đổi ngẫu nhiên, mà là những dấu son thời đại, phản ánh tầm nhìn chiến lược của các bậc tiền nhân và khả năng thích ứng sáng tạo của dân tộc Việt trước những thách thức sống còn.

Một trong những dấu ấn cải cách đầu tiên, được xem là "tư duy đi trước thời đại", chính là cải cách của họ Khúc vào đầu thế kỷ X. Trong bối cảnh đất nước còn nằm dưới ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, Khúc Thừa Dụ và đặc biệt là Khúc Hạo đã thực hiện những cải tổ về hành chính, tuyển dụng quan lại người Việt, bãi bỏ các chế độ bóc lột nặng nề, khôi phục phong tục và pháp luật phù hợp với người bản xứ. Đến thời vua Lý Thái Tổ (thế kỷ XI), tư duy cải cách tiếp tục được đẩy mạnh với những quyết sách mang tầm chiến lược quốc gia. Việc dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long năm 1010 không chỉ mang ý nghĩa địa lý, mà là bước ngoặt về tầm nhìn quản trị và tư duy phát triển đất nước. Vua Lý Thái Tổ tổ chức lại bộ máy hành chính, xây dựng các đơn vị hành chính mới, củng cố quân đội và luật pháp – tất cả cho thấy một tư duy cải cách toàn diện và mang tính hệ thống.

Bước sang thế kỷ XIX, Vua Minh Mạng (triều Nguyễn) đã thực hiện một loạt cải cách hành chính – quân sự – giáo dục có chiều sâu. Nhà Vua chia cả nước thành 30 tỉnh, tổ chức lại bộ máy nhà nước theo mô hình tôn ti – trật tự nhưng vẫn linh hoạt, đồng thời phát triển khoa cử, nâng cao trình độ quan lại, xây dựng hệ thống luật lệ thống nhất.

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không chỉ là sự kiện giành độc lập dân tộc, mà còn là kết quả của sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức chiến lược, trong phương pháp lãnh đạo và cách tổ chức lực lượng quần chúng, khi Đảng ta chuyển từ đấu tranh vũ trang riêng lẻ sang tổng khởi nghĩa toàn dân, tập hợp sức mạnh đại đoàn kết dân tộc để giành chính quyền.

Đại hội VI của Đảng năm 1986 là mốc son thể hiện tầm vóc lịch sử của tư duy đổi mới: chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đổi mới năm 1986 không phải là sự "chuyển hướng" về lý tưởng hay mục tiêu, mà là sự điều chỉnh về phương pháp và công cụ hành động, nhằm đạt được mục tiêu tối thượng: dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Tư duy đổi mới, cải cách xuyên suốt lịch sử dân tộc Việt Nam là mạch nguồn bền bỉ, không bị gián đoạn, chỉ thay đổi về hình thức và cách thức tùy theo từng hoàn cảnh. Đó là minh chứng cho sức sống nội tại mạnh mẽ của dân tộc, cho thấy người Việt không bao giờ cam chịu dậm chân tại chỗ mà luôn nỗ lực tìm kiếm con đường phù hợp nhất để đi lên. Sức mạnh của đổi mới, cải cách nằm ở chỗ: nó giúp quốc gia không chỉ tồn tại mà còn chủ động thích nghi, tạo lợi thế cạnh tranh, và vươn mình hội nhập cùng thế giới.

Đổi mới thôi chưa đủ, cần phải đột phá để Đảng ta bám sát nhịp đập thời đại

Lịch sử hơn 90 năm của Đảng Cộng sản Việt Nam là hành trình khẳng định vai trò lãnh đạo tất yếu và sứ mệnh lịch sử của một Đảng cách mạng chân chính. Đó là sứ mệnh đưa dân tộc đi qua những khúc quanh sinh tử, giành độc lập, giữ vững chủ quyền, bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và vững bước trên con đường đi lên chủ nghĩa xã hội. Mỗi thời kỳ lịch sử, Đảng ta đều biết tự điều chỉnh mình, không ngừng đổi mới tư duy và phương thức lãnh đạo để đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Ngay từ Đại hội VI, khi đất nước đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng, Đảng ta đã chủ trương phải đổi mới với tinh thần "Không một trở lực nào có thể ngăn cản bước tiến của chúng ta về phía trước", để rồi từ đó mở toang cánh cửa đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam.

Nhưng đổi mới đã không còn là "lợi thế đi trước" trong bối cảnh thế giới thay đổi với tốc độ chưa từng có. Đảng ta đứng trước một đòi hỏi mới: phải đột phá, cả trong nhận thức và trong hành động. Bởi nếu không đột phá, chúng ta sẽ bị bỏ lại bên lề cuộc chơi toàn cầu.

Nếu đổi mới là bước điều chỉnh để thích nghi, thì đột phá là sự bứt phá để dẫn dắt. Trong kỷ nguyên số, khi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang định hình lại trật tự kinh tế – chính trị toàn cầu, Đảng không chỉ cần đổi mới phương thức lãnh đạo, mà còn phải kiến tạo tầm nhìn phát triển quốc gia. Đó là tầm nhìn vượt trước xu thế, chủ động hội nhập, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.

Đột phá còn là dũng khí chính trị: dám đối diện với trì trệ, bảo thủ trong bộ máy; dám loại bỏ những "vùng cản trở" trong tư duy và hành động, như Cố Tổng Bí thư Trường Chinh từng nói "…Trong lúc lật đổ những tường vách cũ kỹ và đang xây đắp những ngôi lâu đài mới thì chắc chắn không khỏi có những mụn bào gạch bể và những thứ ghét rác khác. Chúng ta sẽ quét sạch dần dần…". Phải lấy cái mới làm động lực, lấy cái hiệu quả làm chuẩn mực, lấy lợi ích quốc gia – dân tộc làm điểm tựa để hành động. Mỗi quyết sách lớn đều phải mang tinh thần đột phá – dám nghĩ lớn, làm quyết liệt và chịu trách nhiệm đến cùng.

Đột phá là phép thử mới đối với năng lực cầm quyền của Đảng trong thế kỷ XXI – nơi không gian phát triển không còn chỗ cho tư duy an toàn. Trong bối cảnh thế giới chuyển động nhanh và phức tạp, chỉ có tinh thần đổi mới sâu sắc, quyết liệt và mang tính đột phá mới giúp Đảng tiếp tục giữ vững vai trò lãnh đạo, truyền cảm hứng hành động và dẫn dắt đất nước tiến bước vững vàng vào tương lai.

Đột phá đòi hỏi bản lĩnh chính trị, tầm nhìn chiến lược và sự đồng thuận xã hội. Đó là sự kết hợp giữa ý chí từ trên xuống và nhu cầu từ dưới lên, giữa tư duy sáng tạo và tính kỷ luật trong thực thi. Quan trọng hơn cả, đột phá phải xuất phát từ một niềm tin: rằng Việt Nam có thể vươn lên mạnh mẽ nếu chúng ta dám quyết liệt thay đổi.

Tóm lại, trong dòng chảy của thời đại đầy biến động, đột phá chính là tấm hộ chiếu để Việt Nam bước vào tương lai với vị thế chủ động và tự tin. Đó là bước đi chiến lược của một dân tộc đang vươn mình mạnh mẽ, đủ bản lĩnh và khát vọng để đưa ra lời đáp trả kịp thời trước những thách thức mới của thời đại.

* Mời quý độc giả theo dõi các chương trình đã phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam trên TV OnlineVTVGo!

Cùng chuyên mục

TIN MỚI

    X

    ĐANG PHÁT

    Bản tin thời tiết chào buổi sáng 3 phút trước